Cát Xây Dựng Giá Bao Nhiêu 1 Khối? Tư Vấn Giá Mới Nhất
Cát xây dựng là một trong những vật liệu quan trọng không thể thiếu trong các công trình xây dựng, từ nhà ở dân dụng đến các dự án lớn. Với nhiều loại cát như cát đen, cát vàng hay cát san lấp, cát đổ bê tông, mỗi loại đều có đặc điểm và giá cả khác nhau, phù hợp với từng mục đích sử dụng cụ thể. Vậy cát xây dựng bao nhiêu 1 khối? Bài viết này sẽ giải đáp giúp bạn để có thể dễ dàng lên kế hoạch thi công, nhằm đảm bảo dự toán chi phí một cách chính xác và hợp lý.
1. Cát xây dựng có những loại nào?
Cát xây dựng được phân thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại mang những đặc điểm riêng biệt, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong các công trình. Dưới đây là các loại cát xây dựng phổ biến, cùng đặc điểm và ứng dụng của từng loại.
1.1 Cát vàng
Cát vàng là loại cát có màu vàng đặc trưng, kích thước hạt lớn, độ sạch cao, được sử dụng phổ biến trong xây dựng.
+/ Đặc điểm nổi bật:
- Hạt cát to, đồng đều, ít lẫn tạp chất.
- Độ bám dính tốt, đảm bảo độ chắc chắn cho kết cấu.
+/ Ứng dụng: Chủ yếu dùng để đổ bê tông, xây tường và trát vữa, tạo độ bền cao cho công trình.
1.2 Cát đen
Cát đen là loại cát có màu sẫm, kích thước hạt nhỏ hơn cát vàng và thường được khai thác từ lòng sông hoặc các mỏ cát tự nhiên.
+/ Đặc điểm nổi bật:
- Hạt nhỏ, mịn, giá thành rẻ.
- Độ bám dính vừa phải, thích hợp cho các công trình không yêu cầu cao về kết cấu.
+/ Ứng dụng: Thường dùng để san lấp mặt bằng, trát tường hoặc lát nền.
1.3 Cát san lấp
Cát san lấp là loại cát giá rẻ, thường được sử dụng trong giai đoạn chuẩn bị mặt bằng xây dựng.
+/ Đặc điểm nổi bật:
- Hạt cát không đồng đều, lẫn nhiều tạp chất.
- Giá thành thấp, phù hợp với công trình quy mô lớn cần lượng cát lớn.
+/ Ứng dụng: Dùng để san lấp nền móng, làm lớp đệm cho các công trình đường xá hoặc xây dựng dân dụng.
1.4 Cát đổ bê tông
Cát đổ bê tông là loại cát được sàng lọc kỹ lưỡng, đạt tiêu chuẩn về kích thước và độ sạch để đảm bảo chất lượng bê tông trong xây dựng.
+/ Đặc điểm nổi bật:
- Kích thước hạt đồng đều, không lẫn tạp chất hữu cơ.
- Đạt tiêu chuẩn xây dựng, tăng cường độ kết dính với xi măng.
+/ Ứng dụng:
- Chuyên dùng để trộn bê tông trong các công trình lớn nhỏ như móng, cột và dầm nhà.
Việc lựa chọn loại cát phù hợp không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn đảm bảo chất lượng và độ bền của công trình. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, bạn nên tìm hiểu kỹ đặc điểm của từng loại cát để đưa ra quyết định chính xác.
2. Các tiêu chuẩn cát xây dựng
Để đảm bảo chất lượng và độ an toàn cho các công trình, cát xây dựng phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật được quy định. Dưới đây là các tiêu chuẩn phổ biến áp dụng cho cát xây dựng tại Việt Nam.
2.1 Tiêu chuẩn cát xây dựng TCVN 7570:2006
Tiêu chuẩn TCVN 7570:2006 là tiêu chuẩn quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với cốt liệu bê tông và vữa, bao gồm cát xây dựng.
- Kích thước hạt: Đường kính hạt cát trong khoảng 0,14 mm đến 5 mm.
- Hàm lượng tạp chất: Không vượt quá 3% đối với cát dùng cho bê tông và 5% đối với cát dùng cho vữa.
- Độ mịn: Chỉ số mô-đun độ lớn trong khoảng 2,0 - 3,3 (đối với cát thô).
- Ý nghĩa: Tiêu chuẩn này giúp kiểm soát chất lượng cát, đảm bảo bê tông và vữa đạt độ bền, an toàn trong thi công.
2.2 Tiêu chuẩn cát san lấp TCVN 9205:2012
Tiêu chuẩn TCVN 9205:2012 áp dụng cho cát dùng trong việc san lấp mặt bằng và các công trình đất nền.
- Kích thước hạt: Hạt cát không cần quá đồng đều, nhưng phải đảm bảo không lẫn tạp chất lớn hơn 5 mm.
- Độ sạch: Hàm lượng bụi, bùn, sét không được vượt quá 10%.
- Độ bền: Cát không chứa các chất hữu cơ hoặc mảnh vụn ảnh hưởng đến độ bền nền móng.
- Ý nghĩa: Giúp đảm bảo độ ổn định cho mặt bằng và nền móng trước khi xây dựng công trình.
2.3 Tiêu chuẩn cát vàng dùng cho bê tông và vữa TCVN 1770:1986
Tiêu chuẩn TCVN 1770:1986 là tiêu chuẩn quy định chất lượng cát vàng, loại cát được sử dụng phổ biến trong xây dựng bê tông và vữa.
- Kích thước hạt: Cát có đường kính hạt từ 0,3 mm đến 5 mm.
- Hàm lượng tạp chất: Không vượt quá 1% sét và các tạp chất hữu cơ.
- Độ mịn: Phù hợp với chỉ số từ 2,5 đến 3,0.
- Ý nghĩa: Đảm bảo cát vàng đạt độ sạch và chất lượng tốt nhất cho các hạng mục quan trọng.
2.4 Tiêu chuẩn nghiệm thu cát xây dựng TCVN 9340:2012
Tiêu chuẩn TCVN 9340:2012 quy định cách thức nghiệm thu và kiểm tra chất lượng cát xây dựng trước khi đưa vào sử dụng.
- Phương pháp kiểm tra: Sử dụng các phép thử vật lý và hóa học để xác định thành phần, độ sạch và kích thước hạt.
- Độ sạch và tạp chất: Cát phải đảm bảo không lẫn bùn, bụi, đất sét hoặc các tạp chất khác.
- Ý nghĩa: Giúp đảm bảo nguồn nguyên liệu đạt chất lượng trước khi đưa vào sử dụng trong thi công.
Việc nắm rõ các tiêu chuẩn cát xây dựng không chỉ giúp đảm bảo chất lượng công trình mà còn tối ưu hóa chi phí và thời gian thi công. Các tiêu chuẩn trên là cơ sở quan trọng để lựa chọn và kiểm tra cát xây dựng phù hợp với từng loại công trình.
3. Bảng giá cát xây dựng theo khối
Giá cát xây dựng theo khối giúp bạn dễ dàng nắm bắt được chi phí cần thiết cho từng loại cát, từ đó lập kế hoạch ngân sách phù hợp. Giá cát xây dựng có thể thay đổi tùy theo khu vực, đơn vị cung cấp và thời điểm đặt mua. Dưới đây là thông tin chi tiết để bạn tham khảo. Long Thịnh Phát chuyên cung cấp cát xây dựng khu vực TPHCM, xin gửi bảng báo giá quý khách tham khảo.
Loại cát |
Giá tham khảo (VNĐ/m³) |
Cát vàng xây dựng |
300.000 – 400.000 |
Cát đen xây dựng |
200.000 – 300.000 |
Cát san lấp |
100.000 – 150.000 |
Cát đổ bê tông |
350.000 – 450.000 |
Lưu ý: Giá có thể dao động tùy thuộc vào chất lượng, thời điểm thị trường và khoảng cách vận chuyển.
3.2 Những lưu ý khi mua cát xây dựng
Khi chọn mua cát xây dựng, bạn cần lưu ý một số điểm sau để đảm bảo chất lượng và tiết kiệm chi phí:
- Kiểm tra chất lượng cát: Đảm bảo cát không lẫn tạp chất, bụi bẩn hoặc đất sét quá nhiều.
- Lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín: Chọn nhà cung cấp có uy tín để đảm bảo giá cả hợp lý và nguồn cát đạt tiêu chuẩn.
- So sánh giá cả: Tham khảo bảng giá từ nhiều nguồn để chọn được mức giá tốt nhất.
- Chọn loại cát phù hợp: Dựa vào mục đích sử dụng để chọn loại cát đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của công trình.
- Hỏi về phí vận chuyển: Một số đơn vị có thể cộng thêm phí vận chuyển, cần hỏi rõ để tránh phát sinh chi phí không mong muốn.
Bài viết đã cung cấp những thông tin cơ bản về bảng giá cát xây dựng theo khối, các loại cát phổ biến và những lưu ý quan trọng khi mua cát. Hy vọng bạn sẽ dễ dàng lựa chọn được loại cát phù hợp, vừa đảm bảo chất lượng vừa tối ưu hóa chi phí cho công trình của mình.
CÔNG TY TNHH TM THÉP LONG THỊNH PHÁT
- Địa chỉ: 80/2 Phan Văn Hớn, ấp Tây Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, TP.HCM.
- Hotline: 0961 229 559 - Tel: 0938 234 377.
- Email: longthinhphat.satthep@gmail.com.